TT | Mã dịch vụ | Tên dịch vụ | Đơn vị tính | Đơn giá |
1
| 24.0124.1619 | Anti-HBs định lượng | Lần |
126.400
|
2
| 24.0124.1619 | Anti-HBs định lượng | Lần |
126.400
|
3
| 24.0124.1619 | Anti-HBs định lượng | Lần |
126.400
|
4
| 24.0124.1619 | Anti-HBs định lượng | Lần |
126.400
|
5
| 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | Lần |
165.500
|
6
| 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần |
167.000
|
7
| 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần |
1.369.400
|
8
| 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | Lần |
1.079.400
|
9
| 01.0065.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần |
248.500
|
10
| 03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | Lần |
248.500
|
11
| 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo [hai mắt] | Lần |
105.800
|
12
| 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo [một mắt] | Lần |
65.100
|
13
| 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần |
2.815.900
|
14
| 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] | Lần |
216.500
|
15
| 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên] | Lần |
286.500
|
16
| 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần |
344.200
|
17
| 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần |
532.500
|
18
| 14.0167.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần |
85.500
|
19
| 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần |
771.000
|
20
| 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần |
2.928.100
|
21
| 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | Lần |
40.300
|
22
| 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần |
139.000
|
23
| 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Lần |
40.300
|
24
| 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần |
40.300
|
25
| 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần |
2.705.700
|
26
| 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | Lần |
4.943.100
|
27
| 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần |
178.900
|
28
| 03.2537.1047 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần |
3.228.100
|
29
| 10.9002.0504 | Cắt phymosis [thủ thuật] | Lần |
269.500
|
30
| 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần |
2.104.900
|
1 - 30 trong tổng số 783Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>> |