Bảng giá Dịch vụ BHYT theo NQ78/HĐND Tỉnh Áp dụng từ 27-12-2024

Tìm
TTMã dịch vụTên dịch vụĐơn vị tínhĐơn giá
1 24.0124.1619Anti-HBs định lượngLần 126.400
2 24.0124.1619Anti-HBs định lượngLần 126.400
3 24.0124.1619Anti-HBs định lượngLần 126.400
4 24.0124.1619Anti-HBs định lượngLần 126.400
5 15.0132.0867Bẻ cuốn mũiLần 165.500
6 10.1017.0533Bó bột ống trong gãy xương bánh chèLần 167.000
7 12.0309.0589Bóc nang tuyến BartholinLần 1.369.400
8 13.0175.0591Bóc nhân xơ vúLần 1.079.400
9 01.0065.0071Bơm rửa khoang màng phổiLần 248.500
10 03.0081.0071Bơm rửa màng phổiLần 248.500
11 14.0197.0854Bơm thông lệ đạo [hai mắt]Lần 105.800
12 14.0197.0855Bơm thông lệ đạo [một mắt]Lần 65.100
13 10.0510.0459Các phẫu thuật ruột thừa khácLần 2.815.900
14 15.0142.0868Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên]Lần 216.500
15 15.0142.0869Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên]Lần 286.500
16 14.0212.0864Cấp cứu bỏng mắt ban đầuLần 344.200
17 01.0158.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnLần 532.500
18 14.0167.0738Cắt bỏ chắp có bọcLần 85.500
19 12.0002.1044Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cmLần 771.000
20 12.0010.1049Cắt các u lành vùng cổLần 2.928.100
21 03.1703.0075Cắt chỉ khâu daLần 40.300
22 13.0053.0594Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cungLần 139.000
23 15.0302.0075Cắt chỉ sau phẫu thuậtLần 40.300
24 14.0112.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp miLần 40.300
25 10.0481.0455Cắt dây chằng, gỡ dính ruộtLần 2.705.700
26 10.0673.0484Cắt lách do chấn thươngLần 4.943.100
27 16.0214.1007Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiLần 178.900
28 03.2537.1047Cắt nang răng đường kính dưới 2 cmLần 3.228.100
29 10.9002.0504Cắt phymosis [thủ thuật]Lần 269.500
30 12.0278.0655Cắt polyp cổ tử cungLần 2.104.900
1 - 30 trong tổng số 783Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5                      >>>

hỏi đáp sức khỏe

SƠ ĐỒ ĐƯỜNG ĐI