bảng giá dịch vụ

Tìm
TTMã dịch vụTên dịch vụĐơn vị tínhĐơn giá
1 10.1017.0533Bó bột ống trong gãy xương bánh chèLần 152.000
2 12.0309.0589Bóc nang tuyến BartholinLần 1.309.000
3 13.0175.0591Bóc nhân xơ vúLần 1.019.000
4 01.0065.0071Bơm rửa khoang màng phổiLần 227.000
5 03.0081.0071Bơm rửa màng phổiLần 227.000
6 14.0197.0854Bơm thông lệ đạo [hai mắt] Lần 98.600
7 14.0197.0855Bơm thông lệ đạo [một mắt] Lần 61.500
8 13.0200.0074Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinhLần 498.000
9 10.0510.0459Các phẫu thuật ruột thừa khácLần 2.654.000
10 15.0142.0868Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên]Lần 209.000
11 15.0142.0869Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên]Lần 279.000
12 14.0212.0864Cấp cứu bỏng mắt ban đầuLần 340.000
13 01.0158.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnLần 498.000
14 14.0167.0738Cắt bỏ chắp có bọcLần 81.000
15 12.0002.1044Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cmLần 729.000
16 12.0010.1049Cắt các u lành vùng cổLần 2.737.000
17 03.1703.0075Cắt chỉ khâu daLần 35.600
18 13.0053.0594Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cungLần 125.000
19 15.0302.0075Cắt chỉ sau phẫu thuậtLần 35.600
20 14.0112.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp miLần 35.600
21 10.0481.0455Cắt dây chằng, gỡ dính ruộtLần 2.574.000
22 10.0673.0484Cắt lách do chấn thươngLần 4.644.000
23 16.0214.1007Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiLần 166.000
24 03.2537.1047Cắt nang răng đường kính dưới 2 cmLần 3.037.000
25 10.9002.0504Cắt phymosis [thủ thuật]Lần 248.000
26 12.0278.0655Cắt polyp cổ tử cungLần 1.997.000
27 12.0161.0874Cắt polyp ống tai [gây mê]Lần 2.038.000
28 03.2456.1044Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cmLần 729.000
29 12.0306.0597Cắt u thành âm đạoLần 2.128.000
30 12.0267.0653Cắt u vú lành tínhLần 2.962.000
1 - 30 trong tổng số 748Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5                    >>>

hỏi đáp sức khỏe

SƠ ĐỒ ĐƯỜNG ĐI