Bảng giá vật tư y tế Áp dụng từ năm 2024

Tìm
TTTênĐVTGiá
1 N03.05.010.3766.279.0011Bộ dây truyền dịchSợi 2.570
2 N03.01.070.0976.000.0028Bơm tiêm đầu xoắn ECO sử dụng một lần 50mlCái 4.450
3 N03.01.070.0976.000.0013Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 10mlCái 854
4 N03.01.070.0976.000.0019Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 20mlCái 1.435
5 N03.01.070.0976.000.0007Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 5mlCái 584
6 N03.01.060.0884.000.0001Bơm tiêm InsulinCái 838
7 N03.01.040.6516.279.0008Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha không kim (50ml)Cái 3.858
8 N03.01.070.0884.000.0005Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCOCái 805
9 N03.01.070.0884.000.0002Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1cc+Kim 26Gx1/2''; 25Gx5/8Cái 560
10 N03.01.070.0884.000.0002Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1cc+Kim 26Gx1/2''; 25Gx5/8Cái 560
11 N03.01.070.0884.000.0002Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCOCái 510
12 N03.01.070.0884.000.0006Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCOCái 1.270
13 N03.01.070.0884.000.0003Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 3cc+ Kim 23G; 25Gx1''Cái 570
14 N03.01.070.0884.000.0003Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 3cc+ Kim 23G; 25Gx1''Cái 570
15 N03.01.070.0884.000.0003Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 3ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCOCái 515
16 N03.01.070.0884.000.0004Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5cc+Kim 23G; 25Gx1''Cái 635
17 N03.01.070.0884.000.0004Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5cc+Kim 23G; 25Gx1''Cái 635
18 N03.01.070.0884.000.0004Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCOCái 544
19 N04.03.090.0976.000.0002Dây nối bơm tiêm điện ECOSợi 4.450
20 N04.01.080.4495.279.0001Dây oxy 2 nhánhSợi 3.990
21 N03.05.010.4495.279.0001Dây truyền dịchCái 2.268
22 N03.05.010.4575.279.0002Dây truyền dịch sử dụng 1 lần (INFUSION SET)Cái 2.300
23 N04.03.100.5799.115.0003Khóa 3 ngã có dây Nubeno dài 25cmSợi 6.000
24 N04.03.100.5799.115.0003Khóa 3 ngã có dây Nubeno dài 25cmSợi 6.000
25 N03.02.070.0337.205.0015Kim luồn tĩnh mạch an toàn, cỡ G20 (loại Vasofix safety)Cây 15.624
26 N03.02.070.0337.205.0016Kim luồn tĩnh mạch an toàn, cỡ G22 (loại Vasofix safety)Cây 15.624
27 N03.02.070.1870.115.0001Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cửaCái 3.045
28 N06.05.020.1917.272.0002Lưới (Màng nâng) dùng trong điều trị thoát vị, vá thành bụngMiếng 375.000
29 N03.02.090.2809.115.0001Nút chặn kim luồn có cổngCái 930
1 - 29 trong tổng số 29Số dòng hiển thị: <<<1>>>

hỏi đáp sức khỏe

SƠ ĐỒ ĐƯỜNG ĐI