TT | Mã | Tên | ĐVT | Giá |
1
| N03.05.010.3766.279.0011 | Bộ dây truyền dịch | Sợi |
2.570
|
2
| N03.01.070.0976.000.0028 | Bơm tiêm đầu xoắn ECO sử dụng một lần 50ml | Cái |
4.450
|
3
| N03.01.070.0976.000.0013 | Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 10ml | Cái |
854
|
4
| N03.01.070.0976.000.0019 | Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 20ml | Cái |
1.435
|
5
| N03.01.070.0976.000.0007 | Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 5ml | Cái |
584
|
6
| N03.01.060.0884.000.0001 | Bơm tiêm Insulin | Cái |
838
|
7
| N03.01.040.6516.279.0008 | Bơm tiêm sử dụng một lần Banapha không kim (50ml) | Cái |
3.858
|
8
| N03.01.070.0884.000.0005 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 10ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO | Cái |
805
|
9
| N03.01.070.0884.000.0002 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1cc+Kim 26Gx1/2''; 25Gx5/8 | Cái |
560
|
10
| N03.01.070.0884.000.0002 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1cc+Kim 26Gx1/2''; 25Gx5/8 | Cái |
560
|
11
| N03.01.070.0884.000.0002 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO | Cái |
510
|
12
| N03.01.070.0884.000.0006 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 20ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO | Cái |
1.270
|
13
| N03.01.070.0884.000.0003 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 3cc+ Kim 23G; 25Gx1'' | Cái |
570
|
14
| N03.01.070.0884.000.0003 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 3cc+ Kim 23G; 25Gx1'' | Cái |
570
|
15
| N03.01.070.0884.000.0003 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 3ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO | Cái |
515
|
16
| N03.01.070.0884.000.0004 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5cc+Kim 23G; 25Gx1'' | Cái |
635
|
17
| N03.01.070.0884.000.0004 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5cc+Kim 23G; 25Gx1'' | Cái |
635
|
18
| N03.01.070.0884.000.0004 | Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 5ml/cc, kim các cỡ, VIKIMCO | Cái |
544
|
19
| N04.03.090.0976.000.0002 | Dây nối bơm tiêm điện ECO | Sợi |
4.450
|
20
| N04.01.080.4495.279.0001 | Dây oxy 2 nhánh | Sợi |
3.990
|
21
| N03.05.010.4495.279.0001 | Dây truyền dịch | Cái |
2.268
|
22
| N03.05.010.4575.279.0002 | Dây truyền dịch sử dụng 1 lần (INFUSION SET) | Cái |
2.300
|
23
| N04.03.100.5799.115.0003 | Khóa 3 ngã có dây Nubeno dài 25cm | Sợi |
6.000
|
24
| N04.03.100.5799.115.0003 | Khóa 3 ngã có dây Nubeno dài 25cm | Sợi |
6.000
|
25
| N03.02.070.0337.205.0015 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn, cỡ G20 (loại Vasofix safety) | Cây |
15.624
|
26
| N03.02.070.0337.205.0016 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn, cỡ G22 (loại Vasofix safety) | Cây |
15.624
|
27
| N03.02.070.1870.115.0001 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cửa | Cái |
3.045
|
28
| N06.05.020.1917.272.0002 | Lưới (Màng nâng) dùng trong điều trị thoát vị, vá thành bụng | Miếng |
375.000
|
29
| N03.02.090.2809.115.0001 | Nút chặn kim luồn có cổng | Cái |
930
|
1 - 29 trong tổng số 29Số dòng hiển thị: <<<1>>> |