TT | Tên | Đơn vị tính | Đơn giá |
1
| Anti HBc | lần |
74.000
|
2
| Anti HBe | lần |
74.000
|
3
| Anti HBs | lần |
74.000
|
4
| Anti HCV nhanh | lần |
55.400
|
5
| Anti-HBs định lượng | lần |
119.000
|
6
| Anti-HBs định lượng | lần |
119.000
|
7
| Bẻ cuốn mũi | lần |
144.000
|
8
| Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | lần |
152.000
|
9
| Bóc nang tuyến Bartholin | lần |
1.309.000
|
10
| Bóc nhân xơ vú | lần |
1.019.000
|
11
| Bơm rửa khoang màng phổi | lần |
227.000
|
12
| Bơm rửa màng phổi | lần |
227.000
|
13
| Bơm thông lệ đạo [hai mắt] | lần |
98.600
|
14
| Bơm thông lệ đạo [một mắt] | lần |
61.500
|
15
| Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | lần |
498.000
|
16
| Các phẫu thuật ruột thừa khác | lần |
2.654.000
|
17
| Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] | lần |
209.000
|
18
| Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên] | lần |
279.000
|
19
| Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | lần |
340.000
|
20
| Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | lần |
498.000
|
21
| Cắt bỏ chắp có bọc | lần |
81.000
|
22
| Cắt bỏ những u nhọt, cyst, sẹo, các tc dưới da | lần |
126.000
|
23
| Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | lần |
729.000
|
24
| Cắt các u lành vùng cổ | lần |
2.737.000
|
25
| Cắt chỉ khâu da | lần |
35.600
|
26
| Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | lần |
125.000
|
27
| Cắt chỉ sau phẫu thuật | lần |
35.600
|
28
| Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | lần |
35.600
|
29
| Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | lần |
2.574.000
|
30
| Cắt lách do chấn thương | lần |
4.644.000
|
1 - 30 trong tổng số 822Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>> |