BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÔNG BH

Tìm
TTTênĐơn vị tínhĐơn giá
1 Anti HBclần 50.000
2 Anti HBelần 50.000
3 Anti HBslần 50.000
4 Anti HCV nhanh lần 50.000
5 Anti-HIV (nhanh)lần 53.600
6 Bóc nang tuyến Bartholinlần 1.274.000
7 Bóc nhân xơ vúlần 984.000
8 Bơm rửa khoang màng phổilần 216.000
9 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinhlần 479.000
10 Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)lần 205.000
11 Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)lần 275.000
12 Cấp cứu bỏng mắt ban đầulần 339.000
13 Cấp cứu ngừng tuần hoànlần 479.000
14 Cắt bỏ những u nhọt, cyst, sẹo, các tc dưới da lần 126.000
15 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cmlần 705.000
16 Cắt chỉlần 32.900
17 Cắt chỉ khâu dalần 32.900
18 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cunglần 117.000
19 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp milần 32.900
20 Cắt lách do chấn thươnglần 4.472.000
21 Cắt lợi trùm lần 158.000
22 Cắt nang xương hàm từ 2-5cmlần 2.927.000
23 Cắt nang/polyp rốnlần 224.000
24 Cắt phymosislần 237.000
25 Cắt polyp ống tai gây mêlần 1.990.000
26 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cmlần 705.000
27 Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)lần 2.627.000
28 Cắt u thành âm đạolần 2.048.000
29 Cấy que tránh thailần 66.600
30 Châm (kim dài)lần 72.300
1 - 30 trong tổng số 787Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5                      >>>

hỏi đáp sức khỏe

SƠ ĐỒ ĐƯỜNG ĐI