BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÔNG Bảo hiểm y tế - ÁP DỤNG NGÀY 29/04/2024

Tìm
TTTênĐơn vị tínhĐơn giá
1 Anti HBclần 74.000
2 Anti HBelần 74.000
3 Anti HBslần 74.000
4 Anti HCV nhanh lần 55.400
5 Anti-HBs định lượnglần 119.000
6 Anti-HBs định lượnglần 119.000
7 Bẻ cuốn mũilần 144.000
8 Bó bột ống trong gãy xương bánh chèlần 152.000
9 Bóc nang tuyến Bartholinlần 1.309.000
10 Bóc nhân xơ vúlần 1.019.000
11 Bơm rửa khoang màng phổilần 227.000
12 Bơm rửa màng phổilần 227.000
13 Bơm thông lệ đạo [hai mắt] lần 98.600
14 Bơm thông lệ đạo [một mắt] lần 61.500
15 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinhlần 498.000
16 Các phẫu thuật ruột thừa kháclần 2.654.000
17 Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên]lần 209.000
18 Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên]lần 279.000
19 Cấp cứu bỏng mắt ban đầulần 340.000
20 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnlần 498.000
21 Cắt bỏ chắp có bọclần 81.000
22 Cắt bỏ những u nhọt, cyst, sẹo, các tc dưới da lần 126.000
23 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cmlần 729.000
24 Cắt các u lành vùng cổlần 2.737.000
25 Cắt chỉ khâu dalần 35.600
26 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cunglần 125.000
27 Cắt chỉ sau phẫu thuậtlần 35.600
28 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp milần 35.600
29 Cắt dây chằng, gỡ dính ruộtlần 2.574.000
30 Cắt lách do chấn thươnglần 4.644.000
1 - 30 trong tổng số 822Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5                       >>>

hỏi đáp sức khỏe

SƠ ĐỒ ĐƯỜNG ĐI