bảng giá vật tư y tế

Tìm
TTTên VTYTĐVTĐơn giá
1 "Comply Steam Chemical Integrator 5.1cm x 1.9cm"Túi 1.892.000
2 06656757032 Accu-Chek Active 50 T. MICQue 4.500
3 Acid aceticChai 45.000
4 Acid Wash DetergentHộp 2.100.000
5 Airway các sốCái 3.960
6 AlbuminHộp 1.348.000
7 ALBUMINHộp 525.000
8 Alchohol (Ethanol)Hộp 5.610.000
9 Alkaline PhosphataseHộp 1.628.000
10 Alkaline Wash DetergentHộp 2.138.000
11 ALPHA AMYLASEHộp 3.450.000
12 ALT/GPTHộp 2.570.000
13 Ampu giúp thở trẻ emCái 189.000
14 AmylaseHộp 1.936.000
15 AMYLASEHộp 5.850.000
16 Anti ALọ 152.000
17 Anti ABLọ 152.000
18 Anti BLọ 152.000
19 Anti DLọ 280.000
20 ANTI HBc CASSETTETest 26.000
21 ASO LATEXHộp 700.000
22 AST/GOTHộp 2.570.000
23 Băng cuộn y tế 0,09x2,5mCuộn 1.050
24 Băng gạc rốn em béHộp 2.940
25 Băng keo cá nhânMiếng 180
26 Băng keo chỉ thị nhiệtCuộn 73.700
27 Băng keo lụa Silktype 1.25cm x 5mCuộn 6.930
28 Băng thun 10cm x 2m không vô trùng 10c/hộpCái 8.505
29 Băng treo tay các sốCái 13.650
30 BAO + RUOT MAY HUYET AP NLCái 70.000
1 - 30 trong tổng số 369Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5        >>>

LIINK BANG GIA HIEN THI

Tìm
TTTênĐVTGiá lần 1Giá lần 2NhómGhi chú
1 10.1017.0533Bó bột ống trong gãy xương bánh chèLần 152.000   
2 12.0309.0589Bóc nang tuyến BartholinLần 1.309.000   
3 13.0175.0591Bóc nhân xơ vúLần 1.019.000   
4 01.0065.0071Bơm rửa khoang màng phổiLần 227.000   
5 03.0081.0071Bơm rửa màng phổiLần 227.000   
6 14.0197.0854Bơm thông lệ đạo [hai mắt] Lần 98.600   
7 14.0197.0855Bơm thông lệ đạo [một mắt] Lần 61.500   
8 13.0200.0074Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinhLần 498.000   
9 10.0510.0459Các phẫu thuật ruột thừa khácLần 2.654.000   
10 15.0142.0868Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên]Lần 209.000   
11 15.0142.0869Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên]Lần 279.000   
12 14.0212.0864Cấp cứu bỏng mắt ban đầuLần 340.000   
13 01.0158.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnLần 498.000   
14 14.0167.0738Cắt bỏ chắp có bọcLần 81.000   
15 12.0002.1044Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cmLần 729.000   
16 12.0010.1049Cắt các u lành vùng cổLần 2.737.000   
17 03.1703.0075Cắt chỉ khâu daLần 35.600   
18 13.0053.0594Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cungLần 125.000   
19 15.0302.0075Cắt chỉ sau phẫu thuậtLần 35.600   
20 14.0112.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp miLần 35.600   
21 10.0481.0455Cắt dây chằng, gỡ dính ruộtLần 2.574.000   
22 10.0673.0484Cắt lách do chấn thươngLần 4.644.000   
23 16.0214.1007Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiLần 166.000   
24 03.2537.1047Cắt nang răng đường kính dưới 2 cmLần 3.037.000   
25 10.9002.0504Cắt phymosis [thủ thuật]Lần 248.000   
26 12.0278.0655Cắt polyp cổ tử cungLần 1.997.000   
27 12.0161.0874Cắt polyp ống tai [gây mê]Lần 2.038.000   
28 03.2456.1044Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cmLần 729.000   
29 12.0306.0597Cắt u thành âm đạoLần 2.128.000   
30 12.0267.0653Cắt u vú lành tínhLần 2.962.000   
1 - 30 trong tổng số 748Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5                    >>>

hỏi đáp sức khỏe

SƠ ĐỒ ĐƯỜNG ĐI