Bảng giá vật tư y tế 2018

Tìm
TTTênGiá lần 1
1 HC202Acid Acetic 45.000
2 XN78.001Acid Uric (S.L) 1.200.000
3 VT0322Airway các số 3.780
4 XN78.003ALBUMIN 650.000
5 XN75.001Albumin 500.000
6 XN78.004Alchohol (Ethanol) 4.500.000
7 XN78.007Amylase 1.600.000
8 SH135Anti A 89.250
9 SH136Anti AB 123.900
10 SH137Anti B 89.250
11 SH138Anti D 199.500
12 SP03Anti HBc 16.590
13 SP04Anti HBe 16.590
14 SP05Anti HBs 11.970
15 VT0951Áo phẫu thuật số 2 11.550
16 SP09ASO 5.000
17 HC207ASO Latex 500.000
18 VS002Bacitracin 40.000
19 YC006Bàn chải phẫu thuật 33.500
20 VT0062Băng bột bó 10cm x 2,7m 15.750
21 VT0065Băng bột bó 15cm x 2,7m 19.950
22 VT0079Băng cuộn 0,09m x 2,5m 1.071
23 VT0081Băng keo cá nhân 270
24 VT0807Băng keo chỉ thị nhịêt 41.500
25 VT0083Băng keo lụa 1,25cm x 1m 1.985
26 VT0084Băng keo lụa 1,25cm x 5m 5.685
27 VT0086Băng keo lụa 5cm x 5m 30.600
28 VT0080Băng rốn trẻ sơ sinh 2.772
29 VT0076Băng thun 3 móc 8.400
30 YC008Bao + ruột máy huyết áp người lớn 70.000
1 - 30 trong tổng số 378Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5        >>>

hỏi đáp sức khỏe

SƠ ĐỒ ĐƯỜNG ĐI