TT | Mã | Tên | Đơn giá |
1
| XN15.001 | 06656757032 Accu-Chek Active 50 T. MIC |
4.500
|
2
| XN92.011 | 15000572 Rinse (Mindray 3 part) |
1.580.000
|
3
| HC202 | Acid Acetic (CH3COOH) |
45.000
|
4
| XN78.001 | Acid Uric (S.L) |
1.200.000
|
5
| VT0322 | Airway size 0, 1, 2, 3, 4 |
3.780
|
6
| XN78.003 | ALBUMIN |
650.000
|
7
| XN75.001 | Albumin |
500.000
|
8
| XN78.004 | Alcohol |
4.500.000
|
9
| XN78.007 | Amylase |
1.600.000
|
10
| SH135 | Anti-A Monoclonal Reagent |
89.250
|
11
| SH136 | Anti-AB Monoclonal Reagent |
123.900
|
12
| SH137 | Anti-B Monoclonal Reagent |
89.250
|
13
| SH138 | Anti-D IgG/IgM Blend Reagent |
199.500
|
14
| VT0951 | Áo phẫu thuật số 2 |
11.550
|
15
| VT0573 | Articulating paper |
28.000
|
16
| SP09 | ASO LATEX |
5.000
|
17
| HC207 | ASO LATEX |
500.000
|
18
| XN75.006 | Autocal H |
500.000
|
19
| VS074 | BA 90 |
33.000
|
20
| VS002 | BACITARCIN |
40.000
|
21
| YC006 | Bàn chải phẫu thuật |
33.500
|
22
| VT0807 | Băng chỉ thị hấp tiệt trùng 12.5mm x 50m |
41.500
|
23
| VT0079 | Băng cuộn y tế khổ 0,09m x 2,5m |
1.071
|
24
| VT0081 | Băng keo cá nhân |
270
|
25
| VT0083 | Băng keo lụa 1,25cm x 1m |
1.985
|
26
| VT0084 | Băng keo lụa 1,25cm x 5m |
5.685
|
27
| VT0080 | Băng rốn trẻ sơ sinh |
2.772
|
28
| VT0076 | Băng thun 10cm x 2m không vô trùng 1c/g |
8.400
|
29
| VT0253 | Bao đo máu sau khi sanh |
5.124
|
30
| YC010 | Bao máy huyết áp nhi |
64.000
|
1 - 30 trong tổng số 379Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>> |