Bảng giá vật tư y tế 2016

Tìm
TTTênĐơn giá
1 XN15.00106656757032 Accu-Chek Active 50 T. MIC 4.500
2 XN92.01115000572 Rinse (Mindray 3 part) 1.580.000
3 HC202Acid Acetic (CH3COOH) 45.000
4 XN78.001Acid Uric (S.L) 1.200.000
5 VT0322Airway size 0, 1, 2, 3, 4 3.780
6 XN78.003ALBUMIN 650.000
7 XN75.001Albumin 500.000
8 XN78.004Alcohol 4.500.000
9 XN78.007Amylase 1.600.000
10 SH135Anti-A Monoclonal Reagent 89.250
11 SH136Anti-AB Monoclonal Reagent 123.900
12 SH137Anti-B Monoclonal Reagent 89.250
13 SH138Anti-D IgG/IgM Blend Reagent 199.500
14 VT0951Áo phẫu thuật số 2 11.550
15 VT0573Articulating paper 28.000
16 SP09ASO LATEX 5.000
17 HC207ASO LATEX 500.000
18 XN75.006Autocal H 500.000
19 VS074BA 90 33.000
20 VS002BACITARCIN 40.000
21 YC006Bàn chải phẫu thuật 33.500
22 VT0807Băng chỉ thị hấp tiệt trùng 12.5mm x 50m 41.500
23 VT0079Băng cuộn y tế khổ 0,09m x 2,5m 1.071
24 VT0081Băng keo cá nhân 270
25 VT0083Băng keo lụa 1,25cm x 1m 1.985
26 VT0084Băng keo lụa 1,25cm x 5m 5.685
27 VT0080Băng rốn trẻ sơ sinh 2.772
28 VT0076Băng thun 10cm x 2m không vô trùng 1c/g 8.400
29 VT0253Bao đo máu sau khi sanh 5.124
30 YC010Bao máy huyết áp nhi 64.000
1 - 30 trong tổng số 379Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5        >>>

hỏi đáp sức khỏe

SƠ ĐỒ ĐƯỜNG ĐI